EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hereat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hereat
hereat /hiər'æt/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đến đây thì..., đến chỗ này thì..., cùng với điều đó
← Xem thêm từ hereafter
Xem thêm từ hereaway →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
er
ere
h
he
her
here
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…