EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hereinafter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hereinafter
hereinafter /'hiərin'ɑ:ftə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở dưới đây
← Xem thêm từ hereinabove
Xem thêm từ hereinbefore →
Từ vựng liên quan
aft
after
er
ere
ft
h
he
her
here
herein
in
re
rei
rein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…