EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hereinbefore
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hereinbefore
hereinbefore /'hiərinbi'fɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở bên trên
← Xem thêm từ hereinafter
Xem thêm từ hereinbelow →
Từ vựng liên quan
be
before
er
ere
for
fore
h
he
her
here
herein
in
nb
or
ore
re
rei
rein
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…