EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heretical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heretical
heretical /hi'retikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) dị giáo
← Xem thêm từ heretic
Xem thêm từ heretically →
Từ vựng liên quan
cal
er
ere
h
he
her
here
heretic
ic
re
ret
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…