EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hermeticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hermeticism
hermeticism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lý thuyết dựa trên những giáo điều khó hiểu
← Xem thêm từ hermetically
Xem thêm từ hermetism →
Từ vựng liên quan
ci
er
ERM
h
he
her
herm
hermetic
ic
ici
is
ism
me
met
rm
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…