EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hernshaw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hernshaw
hernshaw /'hə:nʃɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con diệc con
← Xem thêm từ herniotomy
Xem thêm từ hero →
Từ vựng liên quan
er
h
ha
haw
he
her
hern
rn
sh
shaw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…