ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hexametrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hexametrical


hexametrical /,heksə'metrik/ (hexametrical) /,heksə'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thơ sáu âm tiết
  có sáu âm tiết (câu thơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…