ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hexapods

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hexapods


hexapod /'heksəpɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  loài sáu chân (sâu bọ)

tính từ

+ (hexapodous) /hek'sæpədəs/
  có sáu chân (sâu bọ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…