ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hierophants

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hierophants


hierophant

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <tôn> đại tư giáo (cổ Hy lạp)
  người giải thích những điều huyền bí <tôn>

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…