ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-coloured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-coloured


high-coloured /'hai'kʌləd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đỏ bừng, đỏ gay
  hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…