EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-coloured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-coloured
high-coloured /'hai'kʌləd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đỏ bừng, đỏ gay
hồng hào (mặt) có màu thẫm; có màu sặc sỡ
← Xem thêm từ high colour
Xem thêm từ high commission →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
coloured
h
hi
high
lo
lour
ou
our
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…