ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-spirited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-spirited


high-spirited /'hai'spiritid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dũng cảm, can đảm
  cao quý, cao thượng, cao cả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…