EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-spirited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-spirited
high-spirited /'hai'spiritid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dũng cảm, can đảm
cao quý, cao thượng, cao cả
← Xem thêm từ high-speed
Xem thêm từ high spot →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
it
pi
ri
rite
sp
spirit
spirited
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…