EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-tension
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-tension
high-tension /'hai'tenʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(điện học) có thế cao, cao thế
← Xem thêm từ high technology
Xem thêm từ high-test →
Từ vựng liên quan
en
ens
h
hi
high
ion
on
si
ten
tens
tension
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…