ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-tension

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-tension


high-tension /'hai'tenʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (điện học) có thế cao, cao thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…