EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high technology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high technology
high technology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công nghệ cao, công nghệ tiên tiến
← Xem thêm từ high-tech
Xem thêm từ high-tension →
Từ vựng liên quan
ch
ec
h
hi
high
lo
log
logy
no
ology
tec
tech
Technology
technology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…