EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-test
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-test
high-test
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
qua một thử thách khó khăn
điểm cao nhất; đỉnh điểm; tột điểm
← Xem thêm từ high-tension
Xem thêm từ high tide →
Từ vựng liên quan
est
h
hi
high
st
test
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…