EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high tide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high tide
high tide /'hai'taid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lúc thuỷ triều lên cao
(nghĩa bóng) tột đỉnh, điểm cao nhất
← Xem thêm từ high-test
Xem thêm từ high-toned →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
id
ide
ti
tide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…