ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ high-toned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng high-toned


high-toned /'hai'tound/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả
 (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ
  (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…