EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
high-toned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
high-toned
high-toned /'hai'tound/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả
(mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ
(từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng
← Xem thêm từ high tide
Xem thêm từ high treason →
Từ vựng liên quan
h
hi
high
on
one
to
ton
tone
toned
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…