EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hintingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hintingly
hintingly /'hintiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió
← Xem thêm từ hinting
Xem thêm từ hints →
Từ vựng liên quan
h
hi
hin
hint
hinting
in
nt
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…