EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hip-flask
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hip-flask
hip-flask
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chai rượu để trong túi bên hông
← Xem thêm từ hip-disease
Xem thêm từ hip-joint →
Từ vựng liên quan
as
ask
flask
h
hi
hip
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…