EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hip-disease
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hip-disease
hip-disease /'hipdi'zi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh lao khớp háng
← Xem thêm từ hip-bone
Xem thêm từ hip-flask →
Từ vựng liên quan
as
disease
ea
ease
h
hi
hip
is
se
sea
seas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…