ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hipped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hipped


hipped /hipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có hông ((thường) dùng ở từ ghép)
broad hipped → có hông rộng
  (kiến trúc) có mép bờ
hipped roof → mái có mép bờ

tính từ

, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản
  (+ on) bị ám ảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…