EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hipped
hipped /hipt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hông ((thường) dùng ở từ ghép)
broad hipped
→ có hông rộng
(kiến trúc) có mép bờ
hipped roof
→ mái có mép bờ
tính từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản
(+ on) bị ám ảnh
← Xem thêm từ hippeastrum
Xem thêm từ hipper →
Từ vựng liên quan
h
hi
hip
pe
ped
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…