EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hireable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hireable
hireable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể thuê, có thể cho thuê
← Xem thêm từ hire system
Xem thêm từ hired →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ea
h
hi
hire
ire
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…