ex. Game, Music, Video, Photography

His ponds would be closed soon, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ponds. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

His ponds would be closed soon, he said.

Nghĩa của câu:

ponds


Ý nghĩa

@pond /pɔnd/
* danh từ
- ao
-(đùa cợt) biển
* ngoại động từ
- (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
* nội động từ
- thành ao, thành vũng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…