EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
histogram
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
histogram
histogram
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
biểu đồ
biểu đồ tần số
area h. biểu đồ tầng số điện tích
← Xem thêm từ Histogram
Xem thêm từ histograms →
Từ vựng liên quan
AM
am
gram
h
hi
his
hist
Histogram
is
ra
ram
st
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…