EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hitch-hiker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hitch-hiker
hitch-hiker /'hitʃ,haikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người đi xe boóng; người vẫy xe xin đi nhờ
← Xem thêm từ hitch-hike
Xem thêm từ hitched →
Từ vựng liên quan
ch
er
h
hi
hike
hiker
hit
hitch
ike
it
itch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…