EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hitchhikers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hitchhikers
hitchhiker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi nhờ xe, người vẫy xe xin đi nhờ
← Xem thêm từ hitchhiker
Xem thêm từ hitchhikes →
Từ vựng liên quan
ch
er
h
hi
hike
hiker
hikers
hit
hitch
hitchhike
hitchhiker
ike
it
itch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…