EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoarstone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoarstone
hoarstone /'hɔ:stoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mốc đá cũ ở nơi ranh giới
← Xem thêm từ hoarsest
Xem thêm từ hoary →
Từ vựng liên quan
h
ho
hoar
oar
oars
on
one
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…