EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hobble-skirt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hobble-skirt
hobble-skirt /'hɔblskə:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
váy bó ống (chân)
← Xem thêm từ hobble
Xem thêm từ hobbled →
Từ vựng liên quan
bl
h
ho
hob
hobble
kir
ob
ski
skirt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…