EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hodometer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hodometer
hodometer /hɔ'dɔmitə/ (viameter) /vai'æmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo đường, đồng hồ đo đường (đo quâng đường đi của xe cộ)
← Xem thêm từ hodograph
Xem thêm từ hodoscope →
Từ vựng liên quan
do
dome
er
h
ho
hod
me
met
mete
meter
od
odometer
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…