EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hollyhock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hollyhock
hollyhock /'hɔlihɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thực vật học)
cây thục quỳ
hoa thục quỳ
← Xem thêm từ holly
Xem thêm từ hollyhocks →
Từ vựng liên quan
h
ho
hock
holly
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…