ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hollyhock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hollyhock


hollyhock /'hɔlihɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thực vật học)
  cây thục quỳ
  hoa thục quỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…