EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hologynic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hologynic
hologynic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(di truyền) chỉ thừa hưởng theo dòng cái (nữ)
← Xem thêm từ holography
Xem thêm từ holohedral →
Từ vựng liên quan
h
ho
ic
lo
log
logy
ni
ology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…