EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holography
holography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phép chụp ảnh giao thoa la de
← Xem thêm từ holographs
Xem thêm từ hologynic →
Từ vựng liên quan
graph
h
ho
holograph
lo
log
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…