EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
holographs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
holographs
holograph /'hɔləgrɑ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...)
danh từ
văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
← Xem thêm từ holographies
Xem thêm từ holography →
Từ vựng liên quan
graph
graphs
h
ho
holograph
lo
log
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…