ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ holohedral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng holohedral


holohedral /'hɔlou'hedrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  toàn đối (tinh thể)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…