EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
home-bred
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
home-bred
home-bred /'houm'bred/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nuôi ở trong nhà
← Xem thêm từ home-born
Xem thêm từ home-brew →
Từ vựng liên quan
br
bred
h
ho
home
me
om
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…