ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homogeneousness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homogeneousness


homogeneousness /,hɔmoudʤe'ni:iti/ (homogeneousness) /,hɔmə'dʤi:njəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…