EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
homogeneousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
homogeneousness
homogeneousness /,hɔmoudʤe'ni:iti/ (homogeneousness) /,hɔmə'dʤi:njəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
← Xem thêm từ Homogeneous product functión
Xem thêm từ homogeneses →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
h
ho
homo
homogeneous
mo
neo
om
ou
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…