ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ homographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng homographic


homographic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về một từ) giống hệt một từ khác về cách viết, nhưng không đồng âm hoặc đồng nghĩa với từ khác đó

  (hình học) đơn ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…