EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
honey-bee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
honey-bee
honey-bee /'hʌnibi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ong mật
← Xem thêm từ honey
Xem thêm từ honey-buzzard →
Từ vựng liên quan
be
bee
h
ho
hon
hone
honey
on
one
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…