EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
honorariums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
honorariums
honorarium /,ɔnə'reəriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều honorariums /,ɔnə'reəriəmz/, honoraria /,ɔnə'reəriə/
tiền thù lao
← Xem thêm từ honorarium
Xem thêm từ honorary →
Từ vựng liên quan
h
ho
hon
honor
honorarium
ms
no
nor
on
ono
or
ora
ra
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…