ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honorariums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honorariums


honorarium /,ɔnə'reəriəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều honorariums /,ɔnə'reəriəmz/, honoraria /,ɔnə'reəriə/
  tiền thù lao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…