ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ honorary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng honorary


honorary /'ɔnərəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  danh dự (chức vị, bằng...)
honorary vice president → phó chủ tịch danh dự
an honorary degree → học vị danh dự

Các câu ví dụ:

1. "" Tran Dai Nhat, honorary President at Justice for Lai Dai Han, was quoted by PRNewswire as saying: "Whether it be in World War II or Vietnam, those who commit sexual violence against women need to be held accountable for their actions.


Xem tất cả câu ví dụ về honorary /'ɔnərəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…