EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hoped-for
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hoped-for
hoped-for /'houptfɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hy vọng, mong đợi
long hoped for plan
→ một kế hoạch mong đợi từ lâu
← Xem thêm từ hoped
Xem thêm từ hopeful →
Từ vựng liên quan
for
h
ho
hop
hope
hoped
op
ope
oped
or
pe
ped
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…