ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoped-for

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoped-for


hoped-for /'houptfɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hy vọng, mong đợi
long hoped for plan → một kế hoạch mong đợi từ lâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…