EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horary
horary /'hɔ:rəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) giờ
hàng giờ, xảy ra mỗi giờ
lâu một giờ, kéo dài một giờ
← Xem thêm từ hopscotch
Xem thêm từ horatian →
Từ vựng liên quan
h
ho
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…