EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hopscotch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hopscotch
hopscotch /'hɔpskɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò chơi ô lò cò (của trẻ con)
← Xem thêm từ hopsack
Xem thêm từ horary →
Từ vựng liên quan
ch
co
cot
h
ho
hop
hops
op
ops
ot
ps
sc
scot
scotch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…