EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hopsack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hopsack
hopsack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải thô; vải bao tải
← Xem thêm từ hops
Xem thêm từ hopscotch →
Từ vựng liên quan
ac
h
ho
hop
hops
op
ops
ps
sa
sac
sack
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…