EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hornbeam
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hornbeam
hornbeam /'hɔ:nbi:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây trăn
← Xem thêm từ horn-rims
Xem thêm từ hornbill →
Từ vựng liên quan
AM
am
be
beam
ea
h
ho
horn
nb
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…