ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horned


horned /hɔ:nd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có sừng
horned cattle → vật nuôi có sừng
  có hai đầu nhọn cong như sừng
  (từ cổ,nghĩa cổ) bị cắm sừng, bị vợ cho mọc sừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…