EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horner
horner /'hɔ:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ làm đồ sừng
người thổi tù và
người bóp còi (ô tô...)
(âm nhạc) người thổi kèn co
← Xem thêm từ horned
Xem thêm từ hornet →
Từ vựng liên quan
er
h
ho
horn
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…