EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hornet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hornet
hornet /'hɔ:nit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) ong bắp cày
to stir up a nest of hornets
to bring hornets nest about one's ears
trêu vào tổ ong bắp cày ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ horner
Xem thêm từ hornets →
Từ vựng liên quan
h
ho
horn
net
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…