EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
horniness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
horniness
horniness /'hɔ:ninis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất sừng, tính chất như sừng
sự có sừng
sự cứng như sừng, sự thành chai
← Xem thêm từ horniest
Xem thêm từ hornless →
Từ vựng liên quan
h
ho
horn
in
ni
nine
nines
or
rn
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…