ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hornrimmed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hornrimmed


hornrimmed /'hɔ:n'rimd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có gọng sừng (kính)
  đeo kính gọng sừng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…