ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ horripilate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng horripilate


horripilate /hɔ'ripileit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nổi da gà, sởn gai ốc (vì sợ, rét...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…